Có 2 kết quả:
炸土豆条 zhá tǔ dòu tiáo ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄊㄧㄠˊ • 炸土豆條 zhá tǔ dòu tiáo ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄊㄧㄠˊ
zhá tǔ dòu tiáo ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) french fries
(2) (hot) potato chips
(2) (hot) potato chips
Bình luận 0
zhá tǔ dòu tiáo ㄓㄚˊ ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) french fries
(2) (hot) potato chips
(2) (hot) potato chips
Bình luận 0